cải lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải lương+ verb
- To improve, to reform
- cải lương giống lúa
to improve a rice strain
- cải lương đàn gia súc
to improve a herd of domestic animals
- cải lương giống lúa
+ adj
- Reformist
- tư tưởng cải lương
reformist ideology
- những tổ chức cải lương
reformist organizations
- tư tưởng cải lương
+ noun
- Reform
- cải lương hương chính
rural reform (thời phong kiến và thuộc Pháp)
- cải lương hương chính
- Reformed theatre in the South Vietnam
Lượt xem: 667